Các từ liên quan tới スターむりむりショー
むさぼり読む むさぼりよむ
đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
眠りこむ ねむりこむ
Ngủ say
眠り込む ねむりこむ
sự ngủ mê, sự ngủ sâu, sự ngủ ngon
降り止む ふりやむ おりやむ
ngừng rơi (mưa; tuyết...)
むっくり むくり
abruptly (rising)
貪り読む むさぼりよむ
sự đọc say sưa, sự đọc ngấu nghiến
入り込む はいりこむ いりこむ
lọt.
けり込む けりこむ
đá vào; sút; sút bóng