Các từ liên quan tới スターむりむりショー
khoảng chừng, độ chừng
むさぼり読む むさぼりよむ
đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
吏務 りむ
công việc (nhiệm vụ) của nhân viên nhà nước
無理 むり
quá sức; quá khả năng
眠りこむ ねむりこむ
Ngủ say
眠り込む ねむりこむ
sự ngủ mê, sự ngủ sâu, sự ngủ ngon
降り止む ふりやむ おりやむ
ngừng rơi (mưa; tuyết...)
むっくり むくり
abruptly (rising)