Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
Q熱 Qねつ
bệnh sốt Q
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao