Các từ liên quan tới スチューデント化残差
student
残差 ざんさ
số dư
スチューデントアパシー スチューデント・アパシー
student apathy
スチューデントパワー スチューデント・パワー
student power
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).