Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スッキリ スッキリ
nhẹ nhõm; thoải mái; sảng khoái
すっきり スッキリ
khoan khoái; sảng khoái; dễ chịu; thoải mái
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
コーナー コーナ コーナー
góc; cạnh
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat