ステアリン酸
ステアリンさん
Axit stearic (axit béo no, công thức: ch3-(ch2)₁₆-cooh)
☆ Danh từ
Stearic

ステアリンさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ステアリンさん
ステアリン酸
ステアリンさん
stearic
ステアリンさん
stearic acid
Các từ liên quan tới ステアリンさん
stearin
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
thuyền ba ván, thuyền tam bản
đàn Nhật ba dây
(gun) shot