Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖職者 せいしょくしゃ
người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
聖職 せいしょく
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
聖者 せいじゃ しょうじゃ
thánh nhân.
離職者 りしょくしゃ
người đã về hưu; người thất nghiệp
無職者 むしょくしゃ
người thất nghiệp
求職者 きゅうしょくしゃ
người tìm việc
殉職者 じゅんしょくしゃ
người mà đã chết ở (tại) cái trụ (của) anh ấy (trong sự thực hiện (của) những nhiệm vụ (của) anh ấy)
退職者 たいしょくしゃ
người đã về hưu