Các từ liên quan tới ステイン (紋章学)
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
hệ phả học và huy hiệu học; khoa phả hệ và khoa nghiên cứu huy hiệu
stain
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
オイルステイン オイル・ステイン
chất nhuộm dưới dạng dầu; dầu đánh màu gỗ
水紋学 すいもんがく みずもんがく
thuỷ học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.