Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ステュアート工作
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
工作品 こうさくひん
sản phẩm
工作物 こうさくぶつ
sản phẩm
工作室 こうさくしつ
xưởng