Kết quả tra cứu ステルス技術
Các từ liên quan tới ステルス技術
ステルス技術
ステルスぎじゅつ すてるすぎじゅつ
☆ Danh từ
◆ Kỹ thuật làm nhiễu ra đa
ステルス技術
にあってはどんな
小
さな
過失
も
許
されない
Đối với kỹ thuật làm nhiễu rada thì không cho phép dù là lỗi nhỏ nhất.
ステルス技術
によって
飛行機
は
レーダー
に
引
っかかりにくくなる
Máy bay thường gặp trục trặc vớI cái rada do kỹ thuật làm nhiễu rada
ステルス技術実験機
Máy thực nghiệm kỹ thuật làm nhiễu rada .

Đăng nhập để xem giải thích