Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ステンレス保管庫
ステンレスほかんこ
tủ bảo quản bằng thép không rỉ
保管庫 ほかんこ
kho chứa hàng
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
スチール保管庫 スチールほかんこ
tủ bảo quản bằng thép
ファイバースコープ保管庫 ファイバースコープほかんこ
tủ bảo quản dụng cụ nội soi
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.
薬品保管庫 やくひんほかんこ
tủ lưu trữ hóa chất, kho bảo quản hóa chất
消毒保管庫 しょうどくほかんこ
tủ bảo quản khử trùng
ステンレス管用 ステンレスかんよう
Dành cho ống thép không gỉ.
Đăng nhập để xem giải thích