倉庫保管料
そうこほかんりょう
Phí lưu kho.

倉庫保管料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倉庫保管料
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉庫保管契約 そうこほかんけいやく
hợp đồng lưu kho.
保管庫 ほかんこ
kho chứa hàng
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng
保管料 ほかんりょう
phí bảo quản
倉庫間保険 そうこかんほけん
bảo hiểm từ kho này đến kho khác.
ステンレス保管庫 ステンレスほかんこ
tủ bảo quản bằng thép không rỉ
スチール保管庫 スチールほかんこ
tủ bảo quản bằng thép