保管庫
ほかんこ「BẢO QUẢN KHỐ」
☆ Danh từ
Kho chứa hàng
Kho lưu trữ

保管庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保管庫
スチール保管庫 スチールほかんこ
tủ bảo quản bằng thép
ステンレス保管庫 ステンレスほかんこ
tủ bảo quản bằng thép không rỉ
ファイバースコープ保管庫 ファイバースコープほかんこ
tủ bảo quản dụng cụ nội soi
薬品保管庫 やくひんほかんこ
tủ lưu trữ hóa chất, kho bảo quản hóa chất
消毒保管庫 しょうどくほかんこ
tủ bảo quản khử trùng
貴重品保管庫 きちょうひんほかんこ
két giữ đồ quý ggiá có giá trị
保管庫 施設用 ほかんこ しせつよう ほかんこ しせつよう
Kho lưu trữ cho cơ sở vật chất.
施設用保管庫 しせつようほかんこ
tủ bảo quản dùng cho cơ sở