Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ディル
thì là
グラントゥーリズモ グラントゥリズモ グラン・トゥーリズモ グラン・トゥリズモ
xe hơi du lịch đường dài
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
グランクリュ グラン・クリュ
grand cru (dòng rượu vang thượng hạng cao nhất)
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ