Các từ liên quan tới ストラスブール天文データセンター
データセンター データセンタ データ・センター データ・センタ
trung tâm dữ liệu
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
天文方 てんもんかた
Văn phòng thời kỳ Edo phụ trách đo đạc thiên văn, khảo sát, dịch sách phương Tây, v.v.