天文家
てんもんか「THIÊN VĂN GIA」
☆ Danh từ
Nhà thiên văn học
アマチュア天文家
Nhà thiên văn học nghiệp dư
綿密
な
探索
を
行
う
アマチュア天文家
Một nhà thiên văn học nghiệp dư-(người)đã tiến hành một cuộc nghiên cứu tỉ mỉ, chi tiết .

Từ đồng nghĩa của 天文家
noun
天文家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天文家
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu