ストレス対処法
ストレスたいしょほう
☆ Danh từ
Phương pháp giải toả căng thẳng

ストレス対処法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストレス対処法
対処法 たいしょほう
phương pháp xử lý, giải quyết, đối phó (với vấn đề nào đó)
ストレス ストレス
sự căng thẳng; sự bị áp lực; stress
対処 たいしょ
sự đối xử, sự ứng phó
ストレス・テスト ストレス・テスト
kiểm tra căng thẳng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.