対処法
たいしょほう「ĐỐI XỨ PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp xử lý, giải quyết, đối phó (với vấn đề nào đó)

対処法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対処法
ストレス対処法 ストレスたいしょほう
phương pháp giải toả căng thẳng
対処 たいしょ
sự đối xử, sự ứng phó
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử