Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ストークスの式
ナビエ-ストークス式 ナビエ-ストークスしき
phương trình navier-stokes
ストークスの法則 ストークスのほうそく
ăn vội vàng ' pháp luật
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アダムス・ストークス症候群 アダムス・ストークスしょーこーぐん
hội chứng adams-stokes
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
新式の しんしきの
lối mới.
他の式の銃 たのしきのじゅう
(kẻ) khác đánh máy (của) súng