Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ストーン双対性
双対性 そうついせい
tính đối ngẫu
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
双対底 そうついてい
dual basis
bijou, trinket, gemstone
ストーンウォッシュ ストーンウオッシュ ストーン・ウォッシュ ストーン・ウオッシュ
chậu giặt bằng kim loại.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
ストーンハンティング ストーン・ハンティング
collecting rocks and mineral specimens (as a hobby)