Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
双対底 そうついてい
dual basis
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
双極性 そうきょくせい
tính lưỡng cực
双対表現 そうついひょうげん
thể hiện đối ngẫu
位相双対 いそうそうつい
pha kép
双対写像 そうついしゃぞう
ánh xạ kép