Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双対底
そうついてい
dual basis
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
双対性 そうついせい
tính đối ngẫu
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
双対表現 そうついひょうげん
thể hiện đối ngẫu
位相双対 いそうそうつい
pha kép
双対写像 そうついしゃぞう
ánh xạ kép
双対演算 そうついえんざん
phép toán đối ngẫu
「SONG ĐỐI ĐỂ」
Đăng nhập để xem giải thích