スナノミ症
スナノミしょー
Bệnh tungiasis (bệnh mà da bị tàn phá bởi 1 loại bọ chét tên là tunga)
スナノミ症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スナノミ症
スナノミ属 スナノミぞく
chi tunga (một chi bọ chét thuộc họ hecthesiallidae)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
砂蚤 すなのみ スナノミ
tunga penetrans (là một loài côn trùng hút máu sinh sống ở các khu vực nhiệt đới, đặc biệt là Nam Mỹ, Trung Mỹ và Tây Indies và vùng phụ cận sa mạc Sahara ở Nam Phi)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
脊柱後彎症 せきちゅーご彎症
còng cột sống, gù cột sống