Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低位 ていい
vị trí thấp; địa vị thấp; mức thấp
低順位 ていじゅんい
quyền ưu tiên thấp
低位株 ていいかぶ
cổ phiếu giá thấp
電位 でんい
điện thế
低電力 ていでんりょく
nguồn điện thấp
低電圧 ていでんあつ
điện thế thấp.
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực