Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低電位 ていでんい
Điện áp thấp.
電位差 でんいさ
sự chênh lệch điện thế
シナプス電位 シナプスでんい
điện thế synap
膜電位 まくでんい
điện thế màng; điện thế màng tế bào
スパイク電位 スパイクでんい
thế đỉnh
電位計 でんいけい
điện kế
高電位 こうでんい
cao - điện áp
前電位 ぜんでんい
prepotential