Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スパッツ
quần đùi bó sát; băng đô quấn khuỷu chân.
スパッツタイツ スパッツ・タイツ
tights, footless tights
足首 あしくび
cổ chân
首足 しゅそく
đầu và chân; thân thể
足首捻挫 あしくびねんざ
bị trẹo mắt cá.
足首損傷 あしくびそんしょう
chấn thương mắt cá chân
足首用 サポーター あしくびよう サポーター あしくびよう サポーター
"hỗ trợ cổ chân"
足首用サポーター あしくびようサポーター
băng bảo vệ cổ chân