Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足部損傷 そくぶそんしょう
chấn thương chân
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
足首 あしくび
cổ chân
首足 しゅそく
đầu và chân; thân thể
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi
DNA損傷 ディーエヌエーそんしょう
sự phá hủy dna