スパンオブコントロール
スパン・オブ・コントロール
☆ Danh từ
Span of control

スパン・オブ・コントロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スパン・オブ・コントロール
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
スパン スパン
nhịp cầu
翼スパン よくスパン
sải cánh
コントロール コントロール
sự quản lý; sự điều chỉnh.
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
バースコントロール バスコントロール バース・コントロール バス・コントロール
birth control
OLEコントロール OLEコントロール
kiểm soát việc nhúng và liên kết vật thể
ActiveXコントロール ActiveXコントロール
một thư viện khung dùng cho việc định nghĩa các thành phần phần mềm tái sử dụng trong một ngôn ngữ lập trình theo cách độc lập