Các từ liên quan tới スパーキー (瀬戸内海放送)
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
瀬戸 せと
eo biển; kênh
海賊放送 かいぞくほうそう
đài phát thanh cướp biển
車内放送 しゃないほうそう
thông báo trong xe
館内放送 かんないほうそう
thông báo chung
場内放送 じょうないほうそう
(thông cáo qua) quần chúng hướng vào hệ thống (e.g. trong sân vận động)