Các từ liên quan tới スピリット (探査機)
探査機 たんさき
tàu do thám
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
海底探査機 かいていたんさき
Tàu thám hiểm đáy biển
宇宙探査機 うちゅうたんさき
tàu thám hiểm vũ trụ
tâm hồn; linh hồn.
ファイティングスピリット ファイティング・スピリット
tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh.
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit