Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スピンデン対照法
対照 たいしょう
đối chứng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
好対照 こうたいしょう
độ tương phản tốt, độ tương phản rõ rệt
対照的 たいしょうてき
mang tính tương phản; mang tính đối chiếu
対日照 たいにちしょう たいじつしょう たいにっしょう
counterglow, counter glow
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
透照法 とーしょーほー
( phương pháp) chiếu sáng qua mô