透照法
とーしょーほー「THẤU CHIẾU PHÁP」
( phương pháp) chiếu sáng qua mô
Phương pháp soi đèn
透照法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透照法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
透析療法 とうせきりょうほう
sự thẩm tách
透視図法 とうしずほう
phương pháp vẽ thấu thị.