Các từ liên quan tới スピンドルストンの醜い竜
醜い みにくい
xấu xí.
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
醜い女 みにくいおんな
phụ nữ xấu dạng (ở nhà)
竜の髭 りゅうのひげ リュウノヒゲ
râu rồng
竜の年 りゅうのとし
năm con rồng
竜の口 たつのくち りゅうのくち
vòi phun nước hình miệng rồng (thường thấy ở bồn rửa tay ở các đền, chùa)
醜の御楯 しこのみたて みにくのごたて
shield tầm thường (của) tối cao (của) chúng ta khống chế
竜虎の争い りゅうこのあらそい
cuộc đấu với 2 đối thủ tương xứng