Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜髭菜 アスパラガス
măng tây
羊の髭 ひつじのひげ
râu dê.
髭 ひげ ヒゲ
râu.
竜の年 りゅうのとし
năm con rồng
竜の口 たつのくち りゅうのくち
vòi phun nước hình miệng rồng (thường thấy ở bồn rửa tay ở các đền, chùa)
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu
頬髭 ほおひげ
râu, ria , tóc mai