竜の口
たつのくち りゅうのくち「LONG KHẨU」
☆ Danh từ
Vòi phun nước hình miệng rồng (thường thấy ở bồn rửa tay ở các đền, chùa)

竜の口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竜の口
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
竜の髭 りゅうのひげ リュウノヒゲ
râu rồng
竜の年 りゅうのとし
năm con rồng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
竜 りゅう たつ りょう
rồng
(động vật học) con cá ngựa; con moóc; (thần thoại) quỷ đầu ngựa đuôi cá