Các từ liên quan tới スピードワゴンのキャラメル on the beach
キャラメル カラメル
kẹo caramen; caramen
キャラメル箱 キャラメルはこ
tuck top box
Alert on LAN アラート・オン・ラン
alert on lan
Alert on LAN 2 アラート・オン・ラン・ツー
alert on lan 2
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.