Các từ liên quan tới スプライト (炭酸飲料)
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
炭酸飲料 たんさんいんりょう
nước có ga
乳酸飲料 にゅうさんいんりょう
Đồ uống chứa axít lactic.
hình sprit (ở đồ họa máy tính)
乳酸菌飲料 にゅうさんきんいんりょう
đồ uống (không bao gồm sữa lên men) sử dụng sản phẩm lên men sữa bằng vi khuẩn axit lactic hoặc nấm men để chế biến hoặc làm nguyên liệu chính.
飲料 いんりょう
đồ uống
レッドスプライト レッド・スプライト
red sprite (mesospherical electrical discharge), sprite
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga