スプライン曲線
スプラインきょくせん
☆ Danh từ
Đường cong spline

スプライン曲線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スプライン曲線
スプライン曲面 スプラインきょくめん
bề mặt spline
スプライン スプライン
hình khía răng cưa, then dẫn hướng
スプライン軸 スプラインじく
trục thẳng đứng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
スプライン補間 スプラインほかん
nội suy chốt trục
角形スプライン かくがたスプライン
trục đẳng phương