Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スプライン曲線 スプラインきょくせん
đường cong spline
スプライン スプライン
hình khía răng cưa, then dẫn hướng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲面 きょくめん
bề mặt bị cong
スプライン軸 スプラインじく
trục thẳng đứng
被削面 ひ削面
mặt gia công
双曲面 そうきょくめん
hyperboloid
スプライン補間 スプラインほかん
nội suy chốt trục