Các từ liên quan tới スプラッシュ・マウンテン
splash
マウンテン マウンテン
núi.
スプラッシュスクリーン スプラッシュ・スクリーン
màn hình khởi động ứng dụng
スプラッシュ画面 スプラッシュがめん
màn hình giật gân
マウンテンフレーム マウンテン・フレーム
khung lắp (máy)
マウンテンレール マウンテン・レール
giá lắp (thiết bị)
マウンテンガゼル マウンテン・ガゼル
linh dương núi
マウンテンバイク マウンテン・バイク
xe đạp địa hình (được thiết kế để chạy trên đường gồ ghề, đồi núi hoặc địa hình khó khăn)