Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
スプーン袋 スプーンふくろ
túi đựng thìa
スプーン スプン
cái muỗng
スプーン
cái thìa
調理 ちょうり
sự nấu ăn.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
スプーン曲げ スプーンまげ
uốn cong thìa
薬味スプーン やくみスプーン
muỗng gia vị