Các từ liên quan tới スペイン社会労働党
労働党 ろうどうとう
đảng lao động.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会労働省 しゃかいろうどうしょう
bộ lao động thương binh và xã hội.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
社会党 しゃかいとう
đảng xã hội.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á