スペックル干渉計
スペックルかんしょうけい
☆ Danh từ
Giao thoa kế vết lốm đốm

スペックル干渉計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スペックル干渉計
干渉計 かんしょうけい
cái đo giao thoa
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
タルボ・ロー干渉計 タルボ・ローかんしょーけー
giao thoa kế thấp talbot
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA
不干渉 ふかんしょう
sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu
干渉性 かんしょうせい
tính liên kết; tính đồng bộ; giao thoa (của sóng, tín hiệu, ánh sáng...)
干渉縞 かんしょうじま かんしょうしま
vân giao thoa