Các từ liên quan tới スペンサー ダイアナの決意
決意 けつい
quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm
ダイアナモンキー ダイアナ・モンキー
Diana monkey (Cercopithecus diana)
スペンサージャケット スペンサー・ジャケット
áo jac-ket ngắn.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
決意する けついする
dứt ý
意志決定 いしけってい
làm quyết định
意思決定 いしけってい
quyết định làm
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)