意を決する
いをけっする
☆ Cụm từ
Giải quyết

意を決する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意を決する
決意する けついする
dứt ý
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
決意 けつい
quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
雌雄を決する しゆうをけっする
Chiến đấu để quyết định thắng thua
決を取る けつをとる
biểu quyết
決を採る けつをとる
Việc chấp nhận hay từ chối dự luật được quyết định bởi số lượng người chấp thuận và không chấp thuận. Bỏ phiếu.
決する けっする
để quyết định; xác định