Các từ liên quan tới スペーサー (コンクリート工事用)
コンクリート用 コンクリートよう
Dành cho bê tông
工事用ホワイトボード こうじようホワイトボード
bảng trắng dùng trong công trình xây dựng
工事用品 こうじようひん
vật liệu công trình
工事用バケツ こうじようバケツ
xô công trình
工事用アルバム こうじようアルバム
album ảnh công trình
con kê (trong xây dựng)
"spacer"
コンクリート用ドリル コンクリートようドリル
bộ khoan dành cho bê tông