Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội
周辺ノード しゅうへんノード
nút cuối
周辺国 しゅうへんこく
neighboring hoặc việc bao vây nước
その他周辺商品 そのほかしゅうへんしょうひん
thấu kính hiển vi
その辺 そのへん
việc đó, chỗ đó
その他ブレーキ周辺部品 そのほかブレーキしゅうへんぶひん
"phụ tùng xung quanh hệ thống phanh khác"
周辺症状 しゅうへんしょうじょう
triệu chứng ngoại vi