Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周辺症状
しゅうへんしょうじょう
triệu chứng ngoại vi
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội
周辺ノード しゅうへんノード
nút cuối
周辺国 しゅうへんこく
neighboring hoặc việc bao vây nước
症状 しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh.
周辺視覚 しゅうへんしかく
tầm nhìn ngoại vi
周辺節点 しゅうへんせってん
周辺環境 しゅうへんかんきょう
môi trường xung quanh
「CHU BIÊN CHỨNG TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích