スポット投信
スポットとうしん
☆ Danh từ
Đầu tư đốm tin cậy

スポット投信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スポット投信
スポット型投資信託 スポットがたとうししんたく
quỹ uỷ thác đầu tư
スポット スポット
Địa điểm, nơi, điểm
投信 とうしん
ủy thác đầu tư.
ホット・スポット ホット・スポット
điểm nóng
オープン投信 オープンとうしん
mở đầu tư tin cậy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
Wi-Fiスポット Wi-Fiスポット
Điểm Wi-Fi (Dịch vụ cung cấp môi trường Internet thu phí hoặc miễn phí tại các cơ sở được nhiều người sử dụng)