オープン投信
オープンとうしん
☆ Danh từ
Mở đầu tư tin cậy

オープン投信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オープン投信
オープン・エンド型(投資信託) オープン・エンドがた(とーししんたく)
quỹ đầu tư mở
投信 とうしん
ủy thác đầu tư.
スポット投信 スポットとうしん
đầu tư đốm tin cậy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.