公募投信
こーぼとーしん「CÔNG MỘ ĐẦU TÍN」
Ủy thác đầu tư chào bán công khai
Ủy thác đầu tư phát hành công khai
公募投信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公募投信
公募 こうぼ
sự tuyển dụng; sự thu hút rộng rãi; thu hút; huy động; phát hành
私募投資信託 しぼとーししんたく
ủy thác đầu tư tư nhân
投信 とうしん
ủy thác đầu tư.
公募債 こうぼさい
Phát hành công cộng.+ Phương pháp thực hiện một sự phát hành mới về CHỨNG KHOÁN trong đó cơ quan phát hành, chẳng hạn một công ty hoặc một chính quyền địa phương bán các chứng khoán một cách trực tiếp cho công chúng với mức giá ấn định.
公募株 こうぼかぶ
công khai ký tên những thị phần hoặc kho
公社債投資信託 こーしゃさいとーししんたく
quĩ đầu tư trái phiếu
スポット投信 スポットとうしん
đầu tư đốm tin cậy
オープン投信 オープンとうしん
mở đầu tư tin cậy